Có 2 kết quả:
遐齡 xiá líng ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ • 遐龄 xiá líng ㄒㄧㄚˊ ㄌㄧㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced age
(2) longevity
(3) long life
(2) longevity
(3) long life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) advanced age
(2) longevity
(3) long life
(2) longevity
(3) long life
Bình luận 0